Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
CN gas


noun
a tear gas that is weaker than CS gas but lasts longer
Syn:
chloroacetophenone
Hypernyms:
tear gas, teargas, lacrimator, lachrymator
Hyponyms:
Mace, Chemical Mace


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.